Các từ liên quan tới ショー・ミー・ラヴ
tình yêu.
バインミー バイン・ミー
bánh mì
me
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
ショー ショウ
sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn.
ライブショー ライヴショー ライブ・ショー ライヴ・ショー
live show
ショーウインドー ショーウィンドー ショーウィンドウ ショー・ウインドー ショー・ウィンドー ショー・ウィンドウ ショーウインドー
kính ở các quầy hàng.
ラブコール ラヴコール ラブ・コール ラヴ・コール
love call, calling out to someone with love or good will