Các từ liên quan tới シリコンバレーを抜け駆けろ!
抜け駆け ぬけがけ ぬけかけ
xông lên trước; tấn công trước; làm trước
駆け抜ける かけぬける
vượt qua mặt; chạy lố qua
抜け抜け ぬけぬけ
trắng trợn, trơ trẽn, mặt dày
駆け かけ
phi nước đại, chạy biến đi, phóng đi
シリコンバレー シリコン・バレー
Thung lũng Silicon
会を抜ける かいをぬける
rút khỏi hội
駆け競 かけくら
cuộc thi chạy
遠駆け とおがけ とおかけ
lâu dài phi nước kiệu hoặc horseride