駆け
かけ「KHU」
☆ Danh từ
Phi nước đại, chạy biến đi, phóng đi

駆け được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 駆け
駆け
かけ
phi nước đại, chạy biến đi, phóng đi
駆ける
かける
chạy nhanh
駆け
かけ
phi nước đại, chạy biến đi, phóng đi
駆ける
かける
chạy nhanh