駆け競
かけくら「KHU CẠNH」
☆ Danh từ
Cuộc thi chạy

駆け競 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駆け競
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
駆け かけ
phi nước đại, chạy biến đi, phóng đi
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
抜け駆け ぬけがけ ぬけかけ
xông lên trước; tấn công trước; làm trước
遠駆け とおがけ とおかけ
lâu dài phi nước kiệu hoặc horseride
先駆け さきがけ
sự tiên phong
駆ける かける
chạy nhanh; phi nước đại; tiến triển nhanh
朝駆け あさがけ
Cho ngựa chạy từ sáng sớm