Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シリコン・アレー
シリコン スポンジゴム シリコン スポンジゴム シリコン スポンジゴム
cao su xốp si li côn
シリコン ゴムシート シリコン ゴムシート シリコン ゴムシート
miếng cao su si li côn
シリコン ゴムパイプ シリコン ゴムパイプ シリコン ゴムパイプ
ống cao su si li côn
シリコン・ウエハ シリコン・ウエハ
đĩa bán dẫn
chất silic.
シリコン ゴム板 シリコン ゴムいた シリコン ゴムいた
tấm cao su silicone
シリコン ゴムひも シリコン ゴムひも シリコン ゴムひも
dây cao su si li côn
シリコングラフィックス シリコン・グラフィックス
công ty silicon graphics