Các từ liên quan tới シルバー・サムライ
サムライ債 サムライさい
trái phiếu samurai; khoản vay bằng đồng yên
シルバー シルバー
bạc
シルバーグレー シルバーグレイ シルバー・グレー シルバー・グレイ
silver gray, silver grey
シルバー世代 シルバーせだい
thế hệ đi trước
シルバーアロワナ シルバー・アロワナ
silver arowana (Osteoglossum bicirrhosum)
シルバープラン シルバー・プラン
silver plan
シルバーシート シルバー・シート
ghế cho người cao niên và người khuyết tật
シルバーフォックス シルバー・フォックス
silver fox