シロウト童貞
シロウトどうてい しろうとどうてい
☆ Danh từ
Trai tân nghiệp dư (người đàn ông chưa bao giờ quan hệ tình dục ngoại trừ với gái mại dâm)
この
男
は
シロウト童貞
だと
山田
が
言
っていた。
Yamada đã nói rằng người đàn ông này là một trai tân nghiệp dư.
シロウト童貞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シロウト童貞
童貞 どうてい
Đồng trinh, trinh nguyên
童貞説 どうていせつ
Thuyết Đồng Trinh
童貞喪失 どうていそうしつ
mất đi sự trinh trắng
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
童 わらべ わらんべ わらし わらわ わっぱ
đứa trẻ; nhi đồng; trẻ nhỏ.
貞観 じょうがん
Jōgan (là một tên thời đại ở Nhật Bản sau Ten'an và trước Gangyō)
貞永 じょうえい
Thời đại Jouei (1232.4.2-1233.4.15)
貞応 じょうおう
thời Jouou (13/4/1222-20/11/1224)