Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シロウト童貞
シロウトどうてい しろうとどうてい
man who has never had sex except with sex workers
童貞 どうてい
Đồng trinh, trinh nguyên
童貞説 どうていせつ
immaculate conception, virgin birth, tradition that Jesus was born to Mary although she was a virgin
童貞喪失 どうていそうしつ
mất đi sự trinh trắng
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
童 わらべ わらんべ わらし わらわ わっぱ
đứa trẻ; nhi đồng; trẻ nhỏ.
貞享 じょうきょう
thời Joukyou (21/2/1684-30/9/1688)
貞淑 ていしゅく
sự trinh thục; sự hiền thục
貞元 ていげん じょうげん
thời Jougen (13/7/976-29/11/978)
Đăng nhập để xem giải thích