童貞
どうてい「ĐỒNG TRINH」
Nam hoặc nữ chưa từng quan hệ tình dục
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đồng trinh, trinh nguyên

Từ đồng nghĩa của 童貞
noun
Từ trái nghĩa của 童貞
童貞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 童貞
シロウト童貞 シロウトどうてい しろうとどうてい
man who has never had sex except with sex workers
童貞説 どうていせつ
immaculate conception, virgin birth, tradition that Jesus was born to Mary although she was a virgin
童貞喪失 どうていそうしつ
mất đi sự trinh trắng
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
童 わらべ わらんべ わらし わらわ わっぱ
đứa trẻ; nhi đồng; trẻ nhỏ.
貞享 じょうきょう
thời Joukyou (21/2/1684-30/9/1688)
貞淑 ていしゅく
sự trinh thục; sự hiền thục
貞元 ていげん じょうげん
thời Jougen (13/7/976-29/11/978)