童貞喪失
どうていそうしつ「ĐỒNG TRINH TANG THẤT」
☆ Danh từ
Mất đi sự trinh trắng

童貞喪失 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 童貞喪失
童貞 どうてい
Đồng trinh, trinh nguyên
喪失 そうしつ
sự mất; sự thiệt hại
シロウト童貞 シロウトどうてい しろうとどうてい
man who has never had sex except with sex workers
童貞説 どうていせつ
immaculate conception, virgin birth, tradition that Jesus was born to Mary although she was a virgin
喪失感 そうしつかん
cảm giác mất mát
喪失する そうしつ そうしつする
táng.
戦意喪失 せんいそうしつ
đánh mất tinh thần chiến đấu, đánh mất ý chí chiến đấu
自信喪失 じしんそうしつ
sự đánh mất tự tin