Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シンガポール
nước Sing-ga-po.
新嘉坡 シンガポール
nước Singapore
シンガポールドル シンガポール・ドル
Singapore dollar
カップ型 カップかた カップかた カップかた
kiểu cốc, kiểu tròn (khẩu trang)
シンガポール・スリング シンガポールスリング
Singapore sling
カップ麺 カップめん
mì ăn liền mua trong cốc, chén mì
氷カップ こおりカップ
cốc đá
カップ
cốc; chén; bát; cúp