シングルITハブ
シングルアイティーハブ
☆ Danh từ
Single tt hub

シングルITハブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シングルITハブ
IT アイティー
IT (Công nghệ thông tin)
ハブ ハブ
trung tâm
シングル シングル
đơn; lẻ
はぶ ハブ
habu
リピータ・ハブ リピータ・ハブ
trung tâm lặp lại
インテリジェント・ハブ インテリジェント・ハブ
ứng dụng
USBハブ USBハブ
bộ chia usb (usb hub)
ハブ毛 ハブけ
lông moay ơ (các loại sợi hoặc lông nhỏ ở phần trục bánh xe, có chức năng giữ bụi bẩn, làm sạch để nước không vào trong các bộ phận của xe đạp, như trục bánh xe hoặc trục đều)