Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
心|心臓 こころ|しんぞう
heart
心 しん こころ
trái tim
以心伝心 いしんでんしん
Thần giao cách cảm
心天 こころてん
chạy nước rút (do bị dồn đuổi, thường để so sánh với kỳ thi tốt nghiệp)
心死 ひし
hết lòng
光心 ひかりこころ
điểm quang học