以心伝心
いしんでんしん「DĨ TÂM TRUYỀN TÂM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thần giao cách cảm
1.Suy nghĩ của mình dù không nói ra nhưng đối phương vẫn hiểu.
2Tự giác ngộ, tự hiểu ra.

Từ đồng nghĩa của 以心伝心
noun