Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シンデレラの財布
財布 さいふ
bao tượng
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
cô bé Lọ lem.
皮財布 かわざいふ
Ví da.
長財布 ながざいふ
ví dài
シンデレラボーイ シンデレラ・ボーイ
Cinderella boy
シンデレラガール シンデレラ・ガール
chỉ một cô gái bình thường nhưng đột nhiên trở nên nổi tiếng hoặc thành công (dựa trên tích Cô bé Lọ Lem)
シンデレラコンプレックス シンデレラ・コンプレックス
phức cảm Lọ Lem; hội chứng Lọ Lem