Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
財布 さいふ
bao tượng
長財布 ながざいふ
ví dài
布団皮 ふとんがわ
tiếng tích tắc, vải bọc (nệm, gối)
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
電子財布 でんしさいふ
e - ví tiền; ví tiền điện tử
仮想財布 かそうさいふ
ví tiền thực tế
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.