Các từ liên quan tới シンファクシ級潜水空母
潜水母艦 せんすいぼかん
người mang dưới mặt biển
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
潜水 せんすい
việc lặn; việc lao đầu xuống nước; việc dấu mình vào chỗ không ai trông thấy
水水母 みずくらげ
sứa trăng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.