シンフォニックロック
シンフォニック・ロック
☆ Danh từ
Symphonic rock

シンフォニック・ロック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シンフォニック・ロック
giao hưởng
シンフォニックポエム シンフォニック・ポエム
thơ giao hưởng
シンフォニックジャズ シンフォニック・ジャズ
symphonic jazz
ロック ロック
hòn đá; viên đá
キーボード・ロック キーボード・ロック
khóa bàn phím
PINロック PINロック
khóa mã pin của sim
SIMロック SIMロック
khóa sim
ロック鳥 ロックちょう ロックとり
chim khổng lồ (trong chuyện thần thoại A, rập)