Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シンプソンの公式 シンプソンのこーしき
quy tắc simpson
貯蓄のパラドックス ちょちくのパラドックス
nghịch lý của tiết kiệm (paradox of thrift)
パラドックス パラドクス
nghịch lý; nghịch biện; sự ngược đời.
エルスバーグのパラドックス
Ellsberg paradox
ダランベールのパラドックス
d'Alembert's paradox
フレンチパラドックス フレンチ・パラドックス
Nghịch lý Pháp
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
物の ものの
chỉ