Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シン・フェイン党
mỏng
シンスプリント シン・スプリント
shin splints ( cơn đau dọc theo xương chày của cẳng chân)
シンガード シン・ガード
shin guard
シンサーバー シン・サーバー
máy phục vụ mỏng
シンクライアント シン・クライアント
máy khách loại nhẹ
党 とう
Đảng (chính trị)
野党党首 やとうとうしゅ
lãnh đạo đảng đối lập
党利党略 とうりとうりゃく
lợi ích của một đảng phái và chiến lược để đạt được lợi ích đó