野党党首
やとうとうしゅ「DÃ ĐẢNG ĐẢNG THỦ」
☆ Danh từ
Lãnh đạo đảng đối lập

野党党首 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野党党首
党首 とうしゅ
thủ lĩnh của đảng; chủ tịch đảng
野党 やとう
đảng phản đối.
党首脳 とうしゅのう
party leaders, party executive
与野党 よやとう
những phe (đảng) (chính trị) trong và ra khỏi sức mạnh; những phe (đảng) phần lớn và tuổi vị thành niên
党首討論 とうしゅとうろん
question time (in the Japanese Diet)
党 とう
Đảng (chính trị)
連立野党 れんりつやとう
phe (đảng) liên hiệp đối lập
野党連合 やとうれんごう
liên minh đối lập