Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
シン
mỏng
歌手 かしゅ
ca kỹ
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
シンスプリント シン・スプリント
shin splints ( cơn đau dọc theo xương chày của cẳng chân)
シンガード シン・ガード
shin guard
シンサーバー シン・サーバー
máy phục vụ mỏng
シンクライアント シン・クライアント
máy khách loại nhẹ