Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シーズンはずれ
cuối mùa.
シーズン シーズン
mùa (thể thao).
村はずれ むらはずれ
nơi xa trung tâm làng
町はずれ まちはずれ
vùng ngoài ; ngoại ô, vùng ngoại ô, phạm vi ngoài
シーズンパス シーズン・パス
season pass
シーズンスポーツ シーズン・スポーツ
season sports
シーズンストック シーズン・ストック
season stock
ハイシーズン ハイ・シーズン
Mùa cao điểm,
スキーシーズン スキー・シーズン
ski season
Đăng nhập để xem giải thích