Các từ liên quan tới シーズ・ア・レインボー
シーズ線 シーズせん
bỏ vào bao dây
seeds
レインボー レインボウ
cầu vồng
レインボーテトラ レインボー・テトラ
rainbow tetra (Nematobrycon lacortei)
レインボーフィッシュ レインボー・フィッシュ
cá cảnh nhiều màu.
南ア なんア みなみア
Nam Phi
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....
アテンポ ア・テンポ
(thuật ngữ miêu tả sự thay đổi nhịp độ) trở về nhịp cũ