Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勇敢な ゆうかんな
bạo
勇敢 ゆうかん
can đảm
勇敢な人 ゆうかんなひと
hảo hán.
勇敢さ ゆうかんさ
sự can đảm; hành động anh hùng; sự can đảm
恋歌 こいうた れんか こいか
bài hát tình yêu; thơ tình.
シーソーゲーム シーソー・ゲーム
trò chơi bập bênh; bập bênh.
勇敢無比 ゆうかんむひ
dũng cảm vô song
勇猛果敢 ゆうもうかかん
cam đảm