Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勇敢 ゆうかん
can đảm
剛勇無比 ごうゆうむひ
cương dũng vô song
勇猛無比 ゆうもうむひ
most brave, as brave as any, unmatched for valor
勇敢な ゆうかんな
bạo
勇敢さ ゆうかんさ
hành động anh hùng,sự can đảm
勇敢な人 ゆうかんなひと
hảo hán.
勇猛果敢 ゆうもうかかん
cam đảm
む。。。 無。。。
vô.