Các từ liên quan tới シーテック (人材派遣)
人材派遣 じんざいはけん
vị trí nhân viên tạm thời
人材派遣業 じんざいはけんぎょう
Ngành nghề cung cấp(cho thuê) lao động
人材派遣会社 じんざいはけんかいしゃ じんざいはけんがいしゃ
công ty phái cử về nhân sự
Combined Exhibition of Advanced Technologies (Electronics Show), CEATEC
派遣 はけん
phái
派遣団 はけんだん
phái đoàn.
派遣隊 はけんたい
Chi đội; biệt đội
派遣軍 はけんぐん
Quân viễn chinh