Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シール (歌手)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
シール シール
giấy mặt sau có chất dính
歌手 かしゅ
ca kỹ
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
シール材 シールざい
vật liệu dán những chỗ rò rĩ nước hay rò rĩ không khí
niêm phong
オペラ歌手 オペラかしゅ
ca sĩ hát opera
アイドル歌手 アイドルかしゅ
thần tượng nhạc pop, ca sĩ thần tượng