しーん
しいん シーン
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Silently (as the grave), quietly (as in death)

Bảng chia động từ của しーん
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | しーんする/しいんする |
Quá khứ (た) | しーんした |
Phủ định (未然) | しーんしない |
Lịch sự (丁寧) | しーんします |
te (て) | しーんして |
Khả năng (可能) | しーんできる |
Thụ động (受身) | しーんされる |
Sai khiến (使役) | しーんさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | しーんすられる |
Điều kiện (条件) | しーんすれば |
Mệnh lệnh (命令) | しーんしろ |
Ý chí (意向) | しーんしよう |
Cấm chỉ(禁止) | しーんするな |
シーン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu シーン
しーん
しいん シーン
silently (as the grave), quietly (as in death)
シーン
cảnh
Các từ liên quan tới シーン
ラブシーン ラブ・シーン
cảnh tình yêu
ラストシーン ラスト・シーン
cảnh cuối cùng (ví dụ: một bộ phim)
ワンシーン ワン・シーン
cảnh trong phim
ベッドシーン ベッド・シーン
bedroom scene
モッブシーン モッブ・シーン
mob scene
トップシーン トップ・シーン
top scene
回想シーン かいそうシーン
cảnh hồi tưởng, đoạn dẫn, cảnh dẫn (đoạn văn hoặc cảnh trong vở kịch mô tả những sự việc xảy ra trước màn chính)
暴力シーン ぼうりょくシーン
cảnh phim bạo lực