Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暴力 ぼうりょく
bạo lực
シーン
cảnh; quang cảnh; cảnh trên sân khấu hay phim.
暴力的 ぼうりょくてき
mang tính hung bạo, bạo lực
非暴力 ひぼうりょく
không bạo lực
性暴力 せいぼうりょく
bạo lực tình dục
暴力団 ぼうりょくだん
lũ lưu manh; nhóm bạo lực
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
ラブシーン ラブ・シーン
cảnh tình yêu