回想シーン
かいそうシーン
☆ Danh từ
Cảnh hồi tưởng, đoạn dẫn, cảnh dẫn (đoạn văn hoặc cảnh trong vở kịch mô tả những sự việc xảy ra trước màn chính)

回想シーン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 回想シーン
回想 かいそう
hồi tưởng; sự hồi tưởng; sự nhớ lại; nhớ lại; sự hình dung lại; hình dung lại
回想記 かいそうき
tự truyện, hồi ký
回想録 かいそうろく
hồi ký.
cảnh; quang cảnh; cảnh trên sân khấu hay phim.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
ラストシーン ラスト・シーン
cảnh cuối cùng (ví dụ: một bộ phim)