Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シー・シー・ピー
バーチャル ピー シー バーチャル ピー シー
PC ảo
P3C ピーさんシー
Lockheed P-3 Orion (anti-submarine and maritime surveillance aircraft), P3C
sea
エックス・エム・エル−アール・ピー・シー エックス・エム・エル−アール・ピー・シー
tính năng của wordpress để giúp truyền tải dữ liệu, với http làm công cụ truyền và xml làm công cụ encode (mã hóa)
C シー
c
ユー・シー・エス ユー・シー・エス
máy chủ công ty univention
ビー・ツー・シー ビー・ツー・シー
kinh doanh trực tiếp đến người tiêu dùng
シー言語 シーげんご
ngôn ngữ lập trình c