Các từ liên quan tới ジウベルト・ダ・シウバ・メロ
メロドラマ メロ・ドラマ
phim truyền hình dài tập mà khán giả chủ yếu là người nội trợ.
駅メロ えきメロ
nhạc phát từ loa nhà ga để thông báo tàu khởi hành
ダカーポ ダ・カーポ
(ký hiệu) dc: trở về từ đầu
ダ行 ダぎょう ダゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong dzu
懐メロ なつメロ ナツメロ
nostalgic song, golden oldie
着メロ ちゃくメロ ちゃくめろ
đầu vào giai điệu gọi những âm thanh (những điện thoại di động)
ヴィオラダガンバ ビオラダガンバ ヴィオラ・ダ・ガンバ ビオラ・ダ・ガンバ
một loại nhạc cụ có dây, khi sử dụng được kẹp giữa hai chân, còn gọi là viol
ダヴィンチ ダビンチ ダ・ビンチ
da Vinci