Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジェイ・キャスト
型キャスト かたキャスト
chuyển đổi kiểu
jay
người phân vai; người diễn xuất; diễn viên
シングルキャスト シングル・キャスト
ép kiểu đơn
ダブルキャスト ダブル・キャスト
double cast
オールスターキャスト オールスター・キャスト
buổi biểu diễn có tất cả các nghệ sĩ tên tuổi.
サーフキャスト サーフ・キャスト
surf cast
プレキャストコンクリート プレキャスト・コンクリート プレ・キャスト・コンクリート
precast concrete