Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寒帯前線ジェット気流
かんたいぜんせんジェットきりゅう
dòng tia mặt cực
寒帯前線 かんたいぜんせん
mặt cực
ジェット気流 ジェットきりゅう
dòng tia
亜熱帯ジェット気流 あねったいジェットきりゅう
dòng tia gần nhiệt đới
寒帯気団 かんたいきだん
khối không khí lạnh
寒冷前線 かんれいぜんせん
một lạnh đối diện
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
寒帯 かんたい
hàn đới; xứ lạnh
亜寒帯気候 あかんたいきこう
khí hậu cận bắc cực
Đăng nhập để xem giải thích