ジェット推進船 ジェットすいしんせん
sức đẩy bằng phản lực ship
風船鰻 ふうせんうなぎ フウセンウナギ
chi Cá chình họng túi
風船ガム ふうせんガム
kẹo cao su thổi bong bóng
水風船 みずふうせん
bong bóng nước
風船葛 ふうせんかずら
cây tầm bóp, cây tam phỏng
風帆船 ふうはんせん
thuyền buồm kiểu phương Tây
紙風船 かみふうせん
bong bóng giấy