Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジェット推進船 ジェットすいしんせん
sức đẩy bằng phản lực ship
風船 ふうせん
Bóng bay
ジェット機 ジェットき
máy bay phản lực
ジェットき ジェット機
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
風船鰻 ふうせんうなぎ フウセンウナギ
chi Cá chình họng túi
風船ガム ふうせんガム
kẹo cao su thổi bong bóng
水風船 みずふうせん
bong bóng nước