水風船
みずふうせん「THỦY PHONG THUYỀN」
☆ Danh từ
Bong bóng nước

水風船 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水風船
風船 ふうせん
Bóng bay
水船 みずぶね
tàu chở nước uống; bể đựng nước; thùng chứa cá sống
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
風水 ふうすい フウスイ
địa lý tiếng trung hoa; feng shui
風船鰻 ふうせんうなぎ フウセンウナギ
chi Cá chình họng túi
風船ガム ふうせんガム
kẹo cao su thổi bong bóng
風船葛 ふうせんかずら
cây tầm bóp, cây tam phỏng