Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風船 ふうせん
Bóng bay
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水船 みずぶね
tàu chở nước uống; bể đựng nước; thùng chứa cá sống
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
風水 ふうすい フウスイ
địa lý tiếng trung hoa; feng shui
風船鰻 ふうせんうなぎ フウセンウナギ
chi Cá chình họng túi
風船ガム ふうせんガム
kẹo cao su thổi bong bóng