Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジェミニ6-A号
chòm sao song tử
ケラチン6 ケラチン6
keratin 6
カテゴリ6 カテゴリ6
dây cáp mạng cat6
インターロイキン6 インターロイキン6
interleukin 6
アクアポリン6 アクアポリン6
aquaporin 6 (một loại protein)
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc
バクテリオクロロフィルa バクテリオクロロフィルa
bacteriochlorophyll a (vi khuẩn)
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó