Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Whartonジェリー Whartonジェリー
Wharton Jelly
ジェリー
thạch.
金魚 きんぎょ
cá vàng
ゼリー ジェリー ジェリィ
thạch; nước hoa quả nấu đông.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金魚藻 きんぎょも
cây rong đuôi chó cứng (loài thực vật có hoa trong họ Ceratophyllaceae)
金魚鉢 きんぎょばち
chậu cá vàng; chậu cá cảnh