Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
親友 しんゆう
bạn bè
大親友 だいしんゆう
best friend, close friend
Whartonジェリー Whartonジェリー
Wharton Jelly
ジェリー
thạch.
ゼリー ジェリー ジェリィ
thạch; nước hoa quả nấu đông.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親しい友達 したしいともだち
bạn thân
ゼリービーンズ ジェリービーンズ ゼリー・ビーンズ ジェリー・ビーンズ
Kẹo Jelly Bean