Các từ liên quan tới ジェンダー不平等指数
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
不平等 ふびょうどう
không bình đẳng; bất bình đẳng
不快指数 ふかいしすう
Chỉ số không tiện lợi; Chỉ số thiếu tiện nghi.
ジェンダー ジェンダー
giới tính
所得不平等度係数 しょとくふびょうどうどけいすう
hệ số Gini (biểu thị độ bất bình đẳng trong thu nhập trên nhiều vùng miền, tầng lớp của một đất nước)
不平等条約 ふびょうどうじょうやく
hiệp ước bất bình đẳng (của nước mạnh đối với nước yếu hơn)
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
平等 びょうどう
bình đẳng