Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
テニス
quần vợt
ttennis
テニスプレーヤー テニスプレイヤー テニス・プレーヤー テニス・プレイヤー
tennis player
テニス肘 テニスひじ
sự sưng và đau khủyu tay
プロ選手 プロせんしゅ
tuyển thủ chuyên nghiệp