Các từ liên quan tới ジェームズ・トムソン (工学者)
工学者 こうがくしゃ
kỹ sư
電子工学者 でんしこうがくしゃ
Kỹ sư điện tử.
土木工学者 どぼくこうがくしゃ
kỹ sư dân sự
トムソンガゼル トムソン・ガゼル
Thomson's gazelle
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.