Các từ liên quan tới ジオン公国の機動兵器
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
核兵器国 かくへいきこく
quốc gia có vũ khí hạt nhân
Xeon ジオン / ジーオン
dòng cpu
非核兵器国 ひかくへいきこく
quốc gia phi vũ khí hạt nhân, quốc gia không vũ khí hạt nhân
兵器 へいき
binh đao
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực