Các từ liên quan tới ジクロロ銅(I)酸
ジクロロ酢酸 ジクロロさくさん
axit dichloroacetic, đôi khi được gọi là axit bichloroacetic (công thức: chclcooh)
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
酸化銅 さんかどう
oxit đồng (tức là oxit cuprous, oxit cupric)
硫酸銅 りゅうさんどう
đồng Sunfua
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic