Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジゴロ次五郎
trai bao; nam sủng; đàn ông sống dựa vào tiền phụ nữ (bằng cách đi nhảy thuê với phụ nữ, lừa tiền phụ nữ...)
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
bọ nước Gengorō (Dytiscus marginalis japonicus)
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
むつ五郎 むつごろう ムツゴロウ
cá nác hoa
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五十三次 ごじゅうさんつぎ ごじゅうさんじ
53 giai đoạn toukaidou