Các từ liên quan tới ジヒドロキシケイ皮酸
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
桂皮酸 けいひさん
axit cinnamic (là một hợp chất hữu cơ có công thức C₆H₅-CH = CH-COOH)
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.