Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジム・キャノン
ジム友 ジムとも
bạn tập gym
キャノン砲 キャノンほう
súng thần công
cannon
スポーツジム スポーツ・ジム
sports gym, gymnasium
thể dục thẩm mỹ; phòng thể dục thẩm mỹ.
インクカートリッジ(キヤノン対応) インクカートリッジ(キヤノンたいおうキャノンたいおう)
Mực in (tương thích với canon)
リサイクルインク(キヤノン対応) リサイクルインク(キヤノンたいおうキャノンたいおう)
Dung môi tái chế (tương thích với canon)
詰め替えインク(キヤノン対応) つめかえインク(キヤノンたいおうキャノンたいおう)
Mực đổ lại (tương thích với máy in canon)