ジム友
ジムとも「HỮU」
☆ Danh từ
Bạn tập gym

ジム友 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジム友
スポーツジム スポーツ・ジム
sports gym, gymnasium
thể dục thẩm mỹ; phòng thể dục thẩm mỹ.
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
友成 ともなり
phát triển tình bạn
友宜 ともむべ
tình bạn; những quan hệ thân thiện; tình đoàn kết
ヤリ友 ヤリとも やりとも
khốn kiếp