Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レーサー
vận động viên đua mô tô....
ジム友 ジムとも
bạn tập gym
スポーツジム スポーツ・ジム
sports gym, gymnasium
カーレーサー カー・レーサー
racing driver
レーサーパンツ レーサー・パンツ
bike shorts, bicycling shorts, cycling shorts
ジム
thể dục thẩm mỹ; phòng thể dục thẩm mỹ.
クラーク
người thư ký; người giúp việc.