Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花開く はなひらく
nở hoa
ジャスミン
hoa nhài; cây hoa nhài; cây lài; cây hoa lài
開花 かいか
nở hoa; khai hoa; nở; phát hiện; khai phá
哆開 哆開
sự nẻ ra
ジャスミン茶 ジャスミンちゃ
hoa nhài
ジャスミン革命 ジャスミンかくめい
cách mạng Tunisia (Cách mạng Hoa Nhài)
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng